ATTRIB [+R | -R] [+A | -A ] [+S | -S] [+H | -H] [drive:][path][filename]
[/S [/D]]
+ Sets an attribute. // dấu + để thêm thuộc tính
- Clears an attribute. // dấu - để loại bỏ thuộc tính
R Read-only file attribute. // thuộc tính chỉ đọc
A Archive file attribute. // thuộc tính lưu trữ
S System file attribute. // thuộc tính hệ thống
H Hidden file attribute. // thuộc tính ẩn
[drive:][path][filename]
attrib -s -h
attrib -h -s /S /D