2012年2月20日 星期一

ATTRIB

ATTRIB [+R | -R] [+A | -A ] [+S | -S] [+H | -H] [drive:][path][filename] [/S [/D]] + Sets an attribute. // dấu + để thêm thuộc tính - Clears an attribute. // dấu - để loại bỏ thuộc tính R Read-only file attribute. // thuộc tính chỉ đọc A Archive file attribute. // thuộc tính lưu trữ S System file attribute. // thuộc tính hệ thống H Hidden file attribute. // thuộc tính ẩn [drive:][path][filename] attrib -s -h attrib -h -s /S /D